SPECIFICATIONS/ Tiêu chuẩn chất lượng
Moisture: 6% max
Độ ẩm 6% tối đa
Purity: 99.00 %
Tinh chất 99%
Broken almond: 5% max
Hạt vụn 5% tối đa
Bad almond of obscure: 5% Max.
Hạt xấu/lép 5% tối đa
Aflatoxins: 5ppb max
Độc tố Aflatoxin 5 phần tỷ tối đa
E. coli: < 3/g
Chất E.Coli <3g
Salmonella: negative/375g
Aflatoxin: <20 ppb
Calories: 645 kcal
Calories from fat: 485 kcal
Total fat: 53.9g
Saturated fat: 4.0g
Total carbohydrates: 17.8g
Sugar: 4.5g
Dietary fiber: 10.5g
Protein: 22.5g
Sizes available: as per almond nuts per pound
Kich cỡ theo số hạt trên 1 pound.
18-20, 20-22. 22-24. 23-25. 25-27, 27-30, 30-32, 32-34
Or 12-13mm, 14-15mm
Hoặc kích cở hạt dài : 10-11mm, 12-13mm, 14-15mm.
Packing: in 25 kgs – 30 kgs vacuum P.E. bags and PP bags outside
Đóng gói trong bao PE chân không, mỗi bao 25-30 kgs bên ngoài là bao tải dứa PP.